Sự kiện

Nâng đầu mũi bằng cách kết hợp Mở rộng vách ngăn SEG và lưới Osteopore PCL in 3D

 

TS.BS Sung Hyun Kim, Ji Yun Choi

Cơ sở: Tạo hình đầu bằng cách ghép mở rộng vách ngăn (SEG) rất hữu ích ở người châu Á. Tuy nhiên, biến chứng như giảm hình chiếu của đầu mũi, nhiễm trùng hoặc độ lệch được ghi nhận hậu phẫu và hỗ trợ bổ sung bằng cách sử dụng SEG thường rất cần thiết. Chúng tôi hướng đến cấy ghép bổ sung polycaprolactone (PCL) in 3D vào tạo hình đầu mũi để củng cố SEG.

Phương pháp: Nghiên cứu bao gồm 43 bệnh nhân (20 nam và 23 nữ; tuổi trung bình: 28,7 tuổi; trong khoảng 17–58 tuổi) tiếp nhận kỹ thuật tạo hình mũi bằng phương pháp SEG kết hợp với ghép PCL in 3D từ tháng 11 năm 2016 đến tháng 8 năm 2017. Thời gian quan sát trung bình là 14,8 tháng (trong khoảng 12–20 tháng).

Kết quả: 26 bệnh nhân đánh giá mức độ hài lòng là xuất sắc, 13 bệnh nhân đánh giá tốt, 3 bệnh nhân đánh giá trung bình, 1 bệnh nhân đánh giá kém. Trong đó: 28 bệnh nhân không có biểu hiện xệ đầu mũi khi theo dõi 1 năm; 13 bệnh nhân có biểu hiện xệ đầu từ nhẹ đến trung bình, 2 bệnh nhân có biểu hiện xệ đầu mũi nặng. Trong 31 bệnh nhân đã cho thấy “độ cứng” của đầu mũi có: 11 bệnh nhân báo cáo khó chịu, 20 bệnh nhân không báo cáo; 2 bệnh nhân cho thấy đầu bị lệch.

Kết luận: Mặc dù mảnh ghép PCL in 3D cung cấp hỗ trợ, có tính tương thích sinh học và khả năng vận dụng cao, nhưng cần phải cẩn thận để ngăn ngừa các biến chứng.

Từ khóa: Nâng mũi, tạo hình đầu mũi, ghép mở rộng vách ngăn (SEG), polycaprolactone (PCL), 3D

GIỚI THIỆU

Hình chiếu đầu mũi khác nhau rõ rệt giữa sắc tộc da trắng và châu Á từ sự khác biệt về giải phẫu da và cấu tạo mũi. Nhìn chung, giải phẫu cơ bản mũi châu Á có đặc điểm là khung sụn, da dày và mô mềm bao bọc. Ghép mở rộng vách ngăn (SEG) có thể cung cấp hỗ trợ đầu mũi chắc chắn hơn cho cánh sụn yếu, là tình trạng phổ biến ở bệnh nhân Châu Á, do đó SEG là kỹ thuật thường được sử dụng trong phẫu thuật đầu mũi Châu Á.

Tuy nhiên, khi xu hướng SEG tăng thì các biến chứng liên quan đến kỹ thuật này cũng tăng theo; chúng bao gồm vách ngăn vênh, cứng đầu mũi và đầu mũi bị xệ kéo dài dẫn đến yếu đuôi vách ngăn. Do đó, ở những bệnh nhân này, lực căng do SEG tác động lên đầu mũi phải ở mức tối thiểu để không gây rủi ro cho sự ổn định của mảnh ghép. Hỗ trợ bổ sung để ổn định đầu mũi là cần thiết để vượt qua sức căng của hình chiếu đầu mũi.

Trong nghiên cứu này, chúng tôi đã sử dụng polycaprolactone (PCL), được thiết kế bằng cách in ba chiều (3D), làm vật liệu hỗ trợ đầu mũi bổ sung cho SEG vì các đặc tính của PCL, chẳng hạn như đặc tính cơ học tuyệt vời và khả năng phân hủy sinh học chậm, sẽ giúp duy trì hình dạng mũi mong muốn bán vĩnh viễn. Mục đích của nghiên cứu hiện tại là để đánh giá tính tương thích sinh học và hiệu quả của cấy ghép PCL để nâng cao đầu mũi.

NGUYÊN LIỆU VÀ PHƯƠNG PHÁP

Từ tháng 11 năm 2016 đến tháng 8 năm 2017, 195 bệnh nhân đã tiếp nhận nâng mũi bằng cách sử dụng phương pháp SEG kết hợp với in 3D cấy ghép PCL. Tiêu chí loại trừ của chúng tôi như sau: những người trải qua quy trình SEG kết hợp với lá chắn ghép, thanh ghép cánh mũi, thanh ghép chữ L, vật liệu ghép, hoặc tái tạo vách ngăn, và những người có tiền sử phẫu thuật mặt hoặc chấn thương, cũng như những bệnh nhân có biểu cảm khuôn mặt cường điệu, như có nụ cười lớn. Tiêu chí của chúng tôi bao gồm các cuộc theo dõi được lên lịch thường xuyên và có thể trong hơn 1 năm. Trong số 195 bệnh nhân này, chỉ 43 bệnh nhân (chủ yếu: 36 trường hợp,  xem xét: 7 trường hợp) đã được lựa chọn dựa trên các tiêu chí đã đề cập ở trên. Nghiên cứu gồm 20 nam và 23 nữ, với độ tuổi trung bình là 28,7 tuổi (trong khoảng 17 đến 58 tuổi). Thời gian quan sát trung bình là 14,8 tháng (trong khoảng 12–20 tháng; Bảng I).

Đối với những bệnh nhân trải qua phẫu thuật nâng mũi bằng phương pháp SEG kết hợp với ghép PCL in 3D, các phân tích hồi cứu được thực hiện thông qua việc sử dụng các biểu đồ, hình ảnh và các cuộc điều tra. Chụp ảnh chuẩn trước phẫu thuật, 3 tháng sau phẫu thuật và 1 năm sau phẫu thuật. Phân tích được tiến hành liên quan đến sự hài lòng của bệnh nhân và các vấn đề về đầu mũi, bao gồm lệch, cứng, xệ, nhiễm trùng và chỉnh sửa. Sự hài lòng của bệnh nhân với kết quả phẫu thuật được đánh giá bằng cách hỏi bệnh nhân tại buổi tái khám trực tiếp sau 1 năm sau phẫu thuật. Để đo lường sự hài lòng, một thang tiêu chuẩn 4 điểm đã được sử dụng, với các xếp hạng như sau:

BẢNG 1

Mô tả

 

Nam

Nữ

Tổng

Số (%)

20 (47%)

23 (53%)

43 (100%)

Tuổi trung bình (năm)

25.5 (17-52)

31.96 (19-58)

28.7 (17-58)

Thời gian theo dõi trung bình (tháng)

15.18 (12-18)

13.42 (12-20)

14.8 (12-20)

4 = xuất sắc, 3 = tốt, 2 = khá và 1 = kém. Liên quan đến độ cứng đầu mũi, thang điểm 3 được sử dụng như sau: 0 = không cứng, 1 = cứng mà không khó chịu, và 2 = cứng không thoải mái. Độ lệch (góc lệch đuôi vách ngăn ở góc nhìn cơ bản tiêu chuẩn của mũi) đã được kiểm tra sau phẫu thuật. Đo độ xệ của đầu mũi so với dự kiến ban đầu, thang điểm 3 được sử dụng như sau: 0 = bình thường (<10%), 1 = nhẹ đến trung bình (≥10% - <49%), 2 = nặng (≥50%).

 

Kỹ thuật

Nâng mũi thường được thực hiện dưới gây mê toàn thân, hoặc gây tê cục bộ theo yêu cầu của bệnh nhân. Dung dịch gây mê bao gồm lidocain 1% và epinephrine theo tỉ lệ 1: 200.000. Các niêm mạc và vách ngăn đã bị thâm nhập, và mũi được bơm đầy bằng dung dịch. Tổng cộng từ 15 đến 20 ml dung dịch gây tê cục bộ được sử dụng cho việc thẩm thấu mũi, bao gồm da sóng mũi, sàn mũi và vách ngăn. Tiến hành mở nâng mũi; rạch đường chữ V mở nửa trụ mũi, chạy dọc theo đến đuôi sụn cánh mũi lớn. Trụ mũi và vạt da sống mũi được nâng lên ngang với mô liên kết sợi của sụn cánh mũi bằng kéo cắt móng mắt. Các bác sĩ phẫu thuật sử dụng kéo rút móc da để tránh kéo mỡ ra khỏi lớp hạ bì khi vạt da được nâng lên. Sụn tam giác hay sụn mũi ngoài sau đó đã được tách phần dính với vách ngăn sống mũi bằng kéo hoặc dao mổ. Sụn cánh mũi được tách hoàn toàn, bên phải và bên trái sụn cánh mũi được tách rời nhau, và vách ngăn mũi được bọc lộ. Vách ngăn niêm-màng sụn được nâng lên song song để tạo ra các túi niêm-màng sụn để đặt SEG. Sụn ​​vách mũi đã được lấy trước đó và thiết kế với kích thước dài 2 cm, rộng 2 cm và dày 1,5–2 mm đặt trên tấm lưới. Ghép sụn mũi và ghép PCL đã chuẩn bị được đưa vào túi niêm- màng sụn vách ngăn và cố định vách ngăn bằng chỉ khâu PDS 5-0 ở 3 hoặc 4 điểm song song (Hình 2). Lưới PCL (1 mm) có thể hỗ trợ thêm cho đầu mũi. Mức độ phần mở rộng vách ngăn phụ thuộc vào hình chiếu và xoay đầu mũi nhưng nhìn chung bao gồm hình chiếu 10–15 mm trong phẫu thuật. Sau khi cấy ghép sụn xong, sụn cánh mũi được gắn vào đầu của SEG và cố định bằng chỉ khâu PDS 5-0; để tăng hình chiếu, cùng một hoặc hai ghép tại chỗ. Cuối cùng, da mũi được đóng bằng chỉ khâu nylon 6-0.

Hình 1. Hình ảnh trong mổ cho thấy SEG kết hợp với lưới Osteopore PCL in 3D ghép hai bên (một bên là SEG sử dụng sụn vách ngăn và bên đối diện là mảnh ghép PCL ).

3D = ba chiều; PCL = polycaprolactone; SEG = ghép mở rộng vách ngăn. [Con số màu có thể được xem trong số báo trực tuyến, có sẵn tại www.prisngoscope.com.]

 

KẾT QUẢ

Mức độ hài lòng của bệnh nhân

Về sự hài lòng của người bệnh, 26 bệnh nhân (60,5%) đánh giá xuất sắc, 13 bệnh nhân (30,2%) đánh giá tốt, 3 bệnh nhân (7%) đánh giá trung bình và 1 bệnh nhân (2,3%)đánh giá kém. Sự khác biệt giữa hai giới không có ý nghĩa thống kê (P = 1.000; Bảng II).

Các biến chứng

Giảm phép chiếu đầu mũi. Trong các số liệu 3 tháng sau phẫu thuật, hình chiếu đầu mũi được tăng lên so với trước phẫu thuật (P <0,001), và 1 năm sau phẫu thuật số đo giảm so với sau phẫu thuật 3 tháng (P = 0,001). Tổng cộng, 28 bệnh nhân (65,1%) không bị xệ đầu mũi khi theo dõi 1 năm; 13 bệnh nhân (30,2%) có biểu hiện xệ đầu mũi từ nhẹ đến trung bình, và 2 bệnh nhân (4,7%) cho thấy xệ đầu nặng. Không có hoạt động chỉnh sửa nào trong nghiên cứu hiện tại (Hình 2 và 3; Bảng III và IV).

Bảng 2

Mức độ hài lòng đối với phẫu thuật đầu mũi bằng cấy ghép mở rộng vách mũi kết hợp ghép PCL in 3D - Osteopore

 

Nam (n=20)

Nữ (n=23)

Tổng (%)

Tuyệt vời

13

13

26 (60.5%)

Tốt

6

7

13 (30.2%)

Trung bình

1

2

3 (7%)

Tệ

0

1

1 (2.3%)

(P = 1000)

3D = in 3D, PCL = polycaprolactam

 

Trong các lần đo hậu phẫu 3 tháng và 1 năm, góc mũi giảm nhẹ so với số đo trước mổ. Tuy nhiên, không có sự khác biệt có ý nghĩa thống kê (Bảng III).

Cứng đầu mũi. Tổng cộng, 31 bệnh nhân (72,1%) có biểu hiện “cứng” đầu mũi, trong đó 11 bệnh nhân (25,6%) cho biết cảm giác khó chịu, và 20 bệnh nhân (46,5%) không báo cáo; không có hoạt động chỉnh sửa nào được thực hiện. Về giới tính, bệnh nhân nữ phàn nàn về độ cứng nhiều hơn bệnh nhân nam (Bảng IV).

Lệch đầu mũi. Có 2 bệnh nhân (4,7%) trong đó có 1 trường hợp mũi bị co kéo đầu mũi bị lệch; tuy nhiên, không có hoạt động sửa đổi nào (Bảng IV).

Nhiễm trùng. Một bệnh nhân bị nhiễm trùng; bệnh nhân này có mũi ngắn, rách niêm mạc vách ngăn và lộ mảnh ghép PCL. Bệnh nhân yêu cầu một cuộc phẫu thuật chỉnh sửa và nhiễm trùng được kiểm soát sau khi cắt bỏ mảnh ghép (Bảng IV).

 

THẢO LUẬN

Trong các nghiên cứu trước đây, phẫu thuật tạo hình đầu mũi bằng SEG đã được báo cáo là một thủ thuật rất hữu ích cho người dân Châu Á. Tuy nhiên, các biến chứng như giảm hình chiếu đầu mũi, nhiễm trùng hoặc độ lệch đã được báo cáo sau phẫu thuật, cũng như cần hỗ trợ thêm trong việc tạo hình đầu mũi bằng SEG để khắc phục. Mục đích của nghiên cứu này là cấy ghép thêm lưới PCL in 3D vào đầu mũi bằng cách sử dụng SEG để củng cố SEG và hỗ trợ thêm cho đầu mũi. Ngoài ra, bằng cách áp dụng ghép cho cả hai bên, lực căng được phân bổ cho cả hai bên, có chức năng duy trì sự đối xứng và cải thiện sự ổn định

 

Hình 2. Trước và sau khi tạo hình đầu mũi bằng cách sử dụng SEG kết hợp với mảnh ghép Osteopore PCL in 3D

 A) Trước phẫu thuật. B) Sau phẫu thuật 3 tháng. C)Sau phẫu thuật 1 năm.

Hình chiếu đầu mũi được duy trì 1 năm tới. 3D = ba chiều; PCL = polycaprolactone; SEG = ghép mở rộng vách ngăn. [Con số màu có thể được xem trong số báo trực tuyến, có sẵn trên trang web www.prisngoscope.com.

 

Hình 3. Trước và sau khi tạo hình đầu mũi bằng cách sử dụng SEG kết hợp với ghép Osteopore PCL in 3D.

A) Trước phẫu thuật. B) Sau phẫu thuật 3 tháng. C)Sau phẫu thuật 1 năm.

Ảnh theo dõi một năm cho thấy đầu mũi bị xệ nhẹ đến trung bình. 3D = ba chiều; PCL = polycaprolactone; SEG = ghép mở rộng vách ngăn. [Con số màu có thể được xem trong số báo trực tuyến, có sẵn trên trang web www.prisngoscope.com.]

Bảng 3

Những thay đổi hình chiếu và góc mũi trước và sau phẫu thuật

 

 

Trước phẫu thuật (trung bình SD)

Sau phẫu thuật (3 tháng)

 

Sau phẫu thuật (1 năm)

Hình chiếu đầu mũi

Nam

0.88 ±0.14

1.02 ± 0.13

0.98 ± 0.12

Nữ

0.89 ± 0.14

1.09 ± 0.12

1.07 ± 0.13

Tổng

0.88 ± 0.14

1.06 ± 0.13

1.03 ± 0.13

 

P=.000

P= .001

Góc mũi

Nam

88.81 ± 9.67

86.09 ± 7.83

85.90 ± 7.81

Nữ

90.26 ± 12.18

92.43 ± 7.27

91.91 ±8.13

Tổng

89.58 ± 10.99

89.48 ± 8.10

89.12 ± 8.45

 

P = .929

P = .087

SD = sai lệch chuẩn

 

Bảng 4

Biến chứng của ghép mở rộng vách ngăn kết hợp với ghép PCL in 3D

Biến chứng

Nam

(n=20)

Nữ

(n=23)

Tổng (%)

So sánh

Giảm đầu mũi

 

 

 

P=.167

<10%

13

15

28 (65.1)

 

≥ 10% ~<50%

2

6

13 (30.2)

 

≥ 50%

5

2

2 (4.7)

 

Độ cứng

P=.333

Không

8

4

12 (27.9)

 

Cứng nhưng không khó chịu

10

10

20 (46.5)

 

Cứng nhưng thoải mái

2

9

11 (25.6)

 

Độ lệch

1

1

2 (4.7)

 

Nhiễm trùng

1

0

1 (2.3)

 

Chỉnh sửa

1

0

1 (2.3)

 

 

PCL là một polyme tổng hợp tương thích sinh học và phân hủy sinh học với độ bền và khả năng chịu cơ học kéo dài. PCL đã được sử dụng rộng rãi trong các thiết bị phân phối thuốc và trong lĩnh vực kỹ thuật mô vì nó tương thích sinh họcphân hủy chậm trong cơ thể. Khả năng phân hủy sinh học lâu dài của lưới PCL có thể chống lại sự biến dạng do co thắt da và sẹo xảy ra trong quá trình lành vết thương. Lưới được hấp thụ hoàn toàn sau vài năm, điều này giúp tránh mỏng da và loét do áp suất cơ học cục bộ quá cao. Ngoài ra, PCL là vật liệu lý tưởng để ứng dụng trong khung xương và cấy ghép vì nó có thể được nóng chảy ở nhiệt độ thấp mà không cần để hòa tan trong dung môi độc hại. Các đặc tính lưu biến và độ nhớt cao giúp PCL dễ dàng sản xuất và chế tác thành một loạt các thiết bị và cấy ghép. Cùng với các quy trình sản xuất tương đối rẻ tiền và sự chấp thuận của FDA Hoa Kỳ, polyme này cung cấp một nền tảng đầy hứa hẹn để sản xuất các mô cấy có thể được ứng dụng vật lý, hóa học và sinh học để có thể thay đổi động lực học phù hợp với một vị trí phẫu thuật cụ thể. Một số công ty sản xuất và cung cấp các mô cấy bán sẵn để nâng mũi. Một ví dụ là lưới Osteopore PCL in 3D (Osteopore International Pte Ltd, có dấu ấn toàn cầu). Chi phí in 3D thường được coi là thấp hơn so với các kỹ thuật sản xuất truyền thống vì không có yêu cầu tạo khuôn đắt tiền cho mỗi thiết kế hoặc thay đổi thiết kế. Chi phí của lưới Osteopore PCL in 3D cho nâng mũi khoảng $ 300.

Nó cũng lý tưởng cho quá trình in 3D vì công nghệ này cho phép kiểm soát chính xác các đặc tính của vật liệu như hình dạng, hoạt tính sinh học và độ xốp, cũng như khả năng tùy chỉnh và tái tạo cho các ứng dụng cụ thể. Công nghệ in 3D đã được sử dụng trong nhiều lĩnh vực y tế, bao gồm phẫu thuật thẩm mỹ và tái tạo sọ mặt. Ưu điểm của in 3D là khả năng không chỉ tạo khung dành riêng cho bệnh nhân mà còn thiết kế khung tiêu chuẩn vi xốp composite đồng nhất. Do đó, các đặc tính cơ học, độ kỹ thuật in 3D có thể kiểm soát sự phát triển xơ mạch và thiết kế vi xốp thân thiện với khâu có thể được kiểm soát bằng kỹ thuật in 3D. In 3D đặc biệt thuận lợi trong việc tạo ra các khung phù hợp cho bệnh nhân, vì quá trình thiết kế và in ấn có thể tạo ra các cấu trúc không thể thực hiện được bằng cách sử dụng các kỹ thuật sản xuất tiêu chuẩn. Ngoài ra, mô cấy phù hợp với bệnh nhân được tạo ra bằng phần mềm trong quá trình thiết kế. PCL cũng rất thích hợp để sử dụng trong công nghệ in 3D làm khung xương hoặc mô cấy. Những tính năng này có thể được áp dụng một cách hiệu quả để thiết kế các bộ phận dành riêng cho bệnh nhân và tùy chỉnh sao cho phù hợp. Do đó, in 3D với PCL cung cấp bản thiết kế cho một mô cấy được cá nhân hóa đáp ứng nhu cầu của bệnh nhân và tái tạo các đặc điểm giải phẫu thích hợp. Một số công ty cung cấp một số kích thước cố định của mô cấy để nâng mũi, mà bác sĩ phẫu thuật có thể dễ dàng định hình lại trong phòng phẫu thuật dựa trên thiết kế mong muốn của họ. Nhưng đối với những trường hợp nghiêm trọng, họ chấp nhận chụp CT cho từng bệnh nhân để tạo ra một thiết kế dành riêng cho từng bệnh nhân để phù hợp với vùng cần phẫu thuật, được gọi là khung 3D PSI (cấy ghép dành riêng cho bệnh nhân).Trong số các thủ thuật liên quan đến phẫu thuật mũi (như phẫu thuật tắc nghẽn mũi, nâng mũi và tái tạo mũi) việc lựa chọn và điều chỉnh chất liệu phù hợp để tái tạo mũi về mặt chức năng và thẩm mỹ là rất quan trọng để đảm bảo một ca phẫu thuật thành công.